Giá thi công = Đơn giá thi công + (Đơn giá vật tư phụ kiện x Số lượng/m)
Tính cho các thiết bị cần lắp đặt, cài đặt đấu nối hoặc cài phần mềm
STT | Dòng sản phẩm | Số lượng sản phẩm | Giá TC (VNĐ) |
1 | Công tắc tường / nổi / âm trần / khởi động từ | 1 – 2 | 100.000/cái |
3 – 4 | 80.000/cái | ||
5 – 9 | 60.000/cái | ||
10 – 14 | 50.000/cái | ||
15 – 19 | 40.000/cái | ||
20 – 24 | 30.000/cái | ||
25 – 29 | 25.000/cái | ||
30+ | 20.000/cái | ||
2 | Chuông báo khách / chuông không dây
Máy sấy kiêm ổ cắm Đèn tủ |
1 – 2 | 50.000 |
3+ | 30.000/cái | ||
3 | Đui đèn
Đèn led tuýp Camera giả |
_ | 80.000/cái |
4 | Chuông hình | _ | 400.000/ cái |
5 | Camera IP | _ | 400.000/cái |
6 | Bộ an ninh báo động | _ | 250.000/bộ |
7 | Cảm biến an ninh mua thêm | 1 – 5 | Miễn phí |
5 – 10 | 100.000 | ||
10+ | Liên hệ | ||
8 | Set nhà thông minh | _ | 1.500.000 |
9 | Các sp cần cài đặt khác như: trung tâm Broaklink, Geeklink
ổ cắm điều khiển từ xa, ổ cắm hẹn giờ, ổ cắm cảm biến nhiệt |
_ | 50.000/cái |
Đối với các sản phẩm thi công phát sinh thêm các vật tư thi công như dây điện, ống ghen, mặt nắp… sẽ được tính giá cộng thêm như bên bảng vật tư thi công.
Bảng giá trên tính cho các khu vực nội thành Hà Nội bao gồm các quận: Hoàn Kiếm, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Thanh Xuân, Cầu Giấy, Tây Hồ, Hoàng Mai. Các quận, khu vực khác xin vui lòng liên hệ.
Miễn phí lắp đặt cho đơn hàng từ 8.000.000đ trở lên với mức giá bán lẻ. Bán kính trên 10km vui lòng cộng thêm chi phí đi lại là 30.000đ/lượt
Các sản phẩm thi công lắp đặt
STT | Tên | Phải đấu dây | Vật tư phát sinh thêm |
I. Công tắc | |||
1 | Công tắc hẹn giờ TM3C | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
2 | Công tắc hẹn giờ TM3AV2 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
3 | Công tắc hẹn giờ THC15A | x | Dây điện, thanh ray |
4 | Công tắc hẹn giờ CN101A | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
5 | Công tắc hẹn giờ Kerde TID-03J | x | Dây điện, ông ghen |
6 | Hạt công tắc HMX (tất cả các phiên bản) | x | Dây điện, ống ghen, mặt nắp |
7 | Hạt công tắc TPE | x | Dây điện, ống ghen, mặt nắp |
8 | Công tắc WT-HA01 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
9 | Broadlink SC1-Pro | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
10 | Broadlink TC2/TC2US | x | Dây điện, ống ghen |
11 | Công tắc TPE RC5G4 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
12 | Công tắc TPE RC1A | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
13 | Công tắc cảm biến chuyển động BTX | x | Dây điện, ống ghen, mặt nắp |
14 | Công tắc cảm biến chuyển động M003 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
15 | Công tắc cảm biến chuyển động AM-TG-01 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
16 | Công tắc cảm biến chuyển động M-59FN | x | Dây điện, ống ghen |
17 | Công tắc cảm biến chuyển động P003 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
18 | Công tắc cảm biến chuyển động MS600 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
19 | Công tắc cảm biến chuyển động LQ-K03 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
20 | Công tắc cảm ứng ánh sáng AS-10 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
21 | Công tắc cảm ứng ánh sáng AS-20 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
22 | Công tắc cảm biến nhiệt độ XH-W3001 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
23 | Công tắc ITOUCH IT01 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
24 | Công tắc iSensor IS03 | x | Dây điện, ống ghen, đinh vít |
25 | Khởi động từ | x | Dây điện, thanh ray |
II. Ổ cắm | |||
1 | Ổ cắm điều khiển từ xa TF10V2 | Ổ cắm chuyển đổi | |
2 | Broadlink SP3/SP3S | Ổ cắm chuyển đổi | |
3 | Broadlink SP Mini 3 | Ổ cắm chuyển đổi | |
4 | Ổ cắm điều khiển từ xa qua SIM | Ổ cắm chuyển đổi | |
5 | Ổ cắm hẹn giờ ETG-63A | Ổ cắm chuyển đổi | |
6 | Ổ cắm hẹn giờ AL-06 | Ổ cắm chuyển đổi | |
7 | Ổ cắm hẹn giờ HM-TP01EU | Ổ cắm chuyển đổi | |
8 | Ổ cắm cảm biến nhiệt AL-07 | Ổ cắm chuyển đổi | |
9 | Ổ cắm cảm biến nhiệt WK-SM5/SM8 | Ổ cắm chuyển đổi | |
III. Trung tâm điều khiển | |||
1 | Broadlink RM PRO+ | Cáp USB nối dài, ống ghen | |
2 | Broadlink RM MINI 3 | Nguồn, cáp USB nối dài | |
3 | Broadlink A1 | Cáp USB nối dài | |
4 | Geeklink Thinker GT-1 | Cáp USB nối dài | |
5 | Geeklink Thinker Mini | Cáp USB nối dài | |
6 | Geeklink GR-1 | Pin | |
IV. Chuông báo khách | |||
1 | Báo khách phát nhạc hỗ trợ tiếng việt MSPIR01 | Nguồn, pin, dây điện, ống ghen, hộp che nắng mưa | |
2 | Báo khách 2 chiều không dây có remote KERUI KR-M33 | Nguồn, pin, dây điện, ống ghen, hộp che nắng mưa | |
3 | Chuông không dây học lệnh CACAZI KS-SF20R | Nguồn, pin, dây điện, ống ghen, hộp che nắng mưa | |
4 | Chuông không dây học lệnh Kenrui KR-M7 | Nguồn, pin, dây điện, ống ghen, hộp che nắng mưa | |
5 | Chuông báo khách cảm biến chuyển động LK-5301 | Nguồn, pin, dây điện, ống ghen, hộp che nắng mưa | |
6 | Chuông không dây, không pin Linptech LP100SW | ||
7 | Chuông không dây, không pin Augia AuGreener | ||
8 | Chuông không dây, không pin Yiroka Z-289 | ||
V. Hệ thống an ninh | |||
1 | Camera IP an ninh thông minh Geeklink GC-3 | Cáp mạng | |
2 | Camera robot báo động chống trộm Audube A180 | Cáp mạng | |
3 | Camera toàn cảnh 180 độ PANORAMIC Q180 | Cáp USB nối dài | |
4 | Camera toàn cảnh 360 độ PANORAMIC Q360 | Cáp USB nối dài | |
5 | Trung tâm báo động ES1718 (cài đặt thêm cảm biến) | x | Pin, dây điện, ống ghen, đinh vít |
6 | Bộ kit chống trộm SECKIT02 (cài đặt thêm cảm biến) | Pin | |
7 | Broadlink S1C (cài đặt thêm cảm biến) | Pin | |
8 | Hàng rao hồng ngoại | x | Nguồn, dây điện, ống ghen |
Bảng vật tư thi công
STT | Vật tư | Đơn vị tính | Giá thành |
1 | Dây điện loại tốt | m | 5000 |
2 | Ống ghen vuông 14x8mm | m | 10.000 |
3 | Ống ghen vuông 16x14mm | m | 12.000 |
4 | Thanh ray | m | 30.000 |
5 | Mặt nắp (sino, pana) | Cái | 15.000 |
6 | Ổ cắm chuyển đổi 2 chấu 3 chấu | Cái | 20.000 |
7 | Nguồn | Cái | 50.000 |
8 | Cáp usb nối dài 3m | Cái | 17.000 |
9 | Cáp usb nối dài 5m | Cái | 29.000 |
10 | Cáp mạng | m | 4.000 |
11 | Pin 12v23a | Cục | 10.000 |
12 | Pin AA | Cặp | 3.000 |
13 | Pin AAA | Cặp | 3.000 |
14 | Hộp che nắng mưa cho chuông | Cái | 60.000 |